Shadowing Japanese Unit 1


Giáo trình シャドーイング 日本語を話そう được biên soạn dựa trên phương pháp Shadowing, hiện được coi là phương pháp tốt nhất để luyện nói tiếng Nhật. Phương pháp Shadowing đơn giản chỉ là nghe một câu và sau đó lặp lại những gì bạn vừa nghe. Bạn nghe, sau đó lặp lại, và tiếp tục quá trình này. Phương pháp này tuy đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả.

UNIT 1 UNIT 2 UNIT 3 UNIT 4 UNIT 5
 
No Japanese Vietnamese
1 A: そう? A: Thật sao?
B:  そう。 B: Đúng vậy
2 A: え~、どれ?これ? A: Ơ, cái nào? Cái này á?
B:  うん。それ。 B: Ừ, cái đó.
3 A: おいしい? A: Ngon không?
B: うん。おいしいよ。 B: Có, ngon lắm.
4 A: はい? A: Có không?
B:  はい。 B: Có
5 A: きれい? A: Đẹp không?
B:  きれい。 B: Đẹp.
6 A: 本当? A: Thật à?
B: 本当。 B: Thật.
7 A: 田中さん? A: Ông Tanaka á?
B: 田中さん。 B: (Uh) Ông Tanaka.
8 A: いい? A: Có được không?
B:  いいよ。 B: Được mà.
9 A: ここ? A: Ở đây à?
B:  うん。そこ。 B: Ừ, ở đó.
10 A: わかった? A: Bạn hiểu chưa?
B: はい。わかりました。 B: Uhm, mình hiểu rồi.
 
No Japanese Vietnamese
1 A: こんにちは。 A: Xin chào.
B: こんにちは。 B: Xin chào.
2 A: 先生、おはようございます。 A: Em chào thầy/cô.
B:  おはよう。 B: Chào em
3 A: うみさん、じゃーね。 A: Umi, hẹn gặp bạn sau nhé
B:  うん。また明日。 B: Ừ, hẹn gặp lại ngày mai.
4 A: あ~あ。 A: A.. ( Ôi trời)
B: すみません。 B: Tôi xin lỗi.
5 A: いってきます。 A: Tôi đi đây.
B:  いっていらっしゃい。 B: Đi cẩn thận nhé.
6 A: ただいまー。 A: Tôi về rồi.
B:  おかえりー。 B: Mừng bạn đã về.
7 A: どうもありがとうございます。 A: Cảm ơn rất nhiều.
B: いいえ、どういたしまして。 B: Không, Không có gì.
8 A: いい天気ですね。 A: Thời tiết đẹp nhỉ.
B: ええ、そうですね。 B: Vâng, đúng vậy nhỉ.
9 A: お元気ですか? A: Bạn khỏe không?
B:  はい、元気です。 B: Vâng, tôi khỏe.
 
No Japanese Vietnamese
1 A: こんにちは。 A: Xin chào.
B: こんにちは。 B: Xin chào.
2 A: 先生、おはようございます。 A: Em chào thầy/cô.
B:  おはよう。 B: Chào em
3 A: うみさん、じゃーね。 A: Umi, hẹn gặp bạn sau nhé
B:  うん。また明日。 B: Ừ, hẹn gặp lại ngày mai.
4 A:  お先に失礼します。 A:  Tôi xin phép về trước.
B:  おつかれさまー。 B:  Anh/chị đã vất vả rồi.
5 A: あ~あ。 A: A.. ( Ôi trời)
B: すみません。 B: Tôi xin lỗi.
6 A: いってきます。 A: Tôi đi đây.
B:  いっていらっしゃい。 B: Đi cẩn thận nhé.
7 A: ただいまー。 A: Tôi về rồi.
B:  おかえりー。 B: Mừng bạn đã về.
8 A: どうもありがとうございます。 A: Cảm ơn rất nhiều.
B: いいえ、どういたしまして。 B: Không, Không có gì.
9 A: いい天気ですね。 A: Thời tiết đẹp nhỉ.
B: ええ、そうですね。 B: Vâng, đúng vậy nhỉ.
10 A: お元気ですか? A: Bạn khỏe không?
B:  はい、元気です。 B: Vâng, tôi khỏe.
説明:お先に失礼します
仕事が終わって職場を出る際に、残っている人に言う挨拶です。
Một lời chào khi bạn rời nơi làm việc trong khi những người khác vẫn còn làm việc.
 
No Japanese Vietnamese
1 A : はじめまして。渡辺です。 A : Rất vui được gặp bạn. Tôi là Watanabe.
B : 田中です。どうぞよろしく。 B : Tôi là Tanaka. Rất mong được sự giúp đỡ của bạn.
2 A : 鈴木さんですか? A : Anh Suzuki phải không ạ?
B : はい、そうです。 B : Vâng, đúng vậy.
3 A : 佐藤さんですか? A :  Anh Sato phải không ạ?
B : いいえ、加藤です。 B : Không, tôi là Kato.
4 A : あれは日本語でなんですか? A : Cái đó tiếng Nhật gọi là gì vậy?
B : あれ?あ、あれは交番ですよ。 B : Cái đó ấy hả? À, đó là bốt cảnh sát.
5 A: それはなんですか? A : Cái đó là gì?
B: デジカメです。 B : Đó là máy ảnh kỹ thuật số.
6 A : 山田さんの部屋は何階ですか。 A : Phòng của ông Yamada ở tầng mấy?
B : 3階です。 B : Ở tầng ba.
7 A : お名前は? A : Tên bạn là gì?
B : ペドロです。 B : Tôi là Pedro.
A : お国は? A : Bạn đến từ nước nào?
B : スペインです。 B : Tôi đến từ Tây Ban Nha.
8 A: ノート、3冊ください。 A : Cho tôi ba cuốn sổ.
B: はい、3冊ですね。 B : Vâng, ba cuốn sổ đúng không?
9 A : 駅までどのぐらいですか? A : Đến ga thì bao xa vậy?
B : 1キロぐらいです。 B : Khoảng một kilômét.
10 A : 新宿駅はどこですか? A : Ga Shinjuku ở đâu?
B : あそこです。 B : Ở đằng kia.
説明:デジカメ
デジタルカメラの略です。
Là viết tắt của từ "máy ảnh kỹ thuật số".
 
STT Japanese Vietnamese
1 A: 何才ですか? A: Bạn bao nhiêu tuổi?
B: 28才です。 B: Tôi 28 tuổi.
2 A: どんな映画を見ますか? A: Bạn xem loại phim gì?
B: コメディーをよく見ますね。 B: Tôi thường xem phim hài.
3 A: 黄色と赤の花をください。 A: Xin cho tôi hoa màu vàng và đỏ.
B: はい、黄色と赤ですね。 B: Vâng, màu vàng và đỏ nhỉ.
4 A: 今日は暑いですね。 A: Hôm nay nóng quá nhỉ?
B: ええ、本当に。 B: Vâng, thật sự là nóng.
5 A: 日本語の勉強はどうですか? A: Việc học tiếng Nhật của bạn thế nào?
B: 漢字が難しいですが、とても面白いです。 B: Kanji khó nhưng rất thú vị.
6 A: いくらですか? A: Giá bao nhiêu vậy?
B: 210円です。 B: Là 210 yên.
7 A: テスト、難しいですか? A: Bài kiểm tra có khó không?
B: いいえ、かんたんですよ。 B: Không, nó dễ.
8 A: 鈴木さんはどんな人ですか? A: Ông Suzuki là người như thế nào?
B: 親切な人ですよ。 B: Ông ấy là người tốt bụng.
9 A: この靴、ちょっと大きいです。 A: Đôi giày này hơi lớn chút.
B: じゃー、これはどうですか? B: Vậy, đôi này thì sao?
10 A: これ、きれいですね。 A: Cái này đẹp quá nhỉ?
B: ええ、とてもきれいですね。 B: Vâng, rất đẹp.
 
  
No Japanese Vietnamese
1 A: はじめまして。 A: Rất vui được gặp bạn.
B: はじめまして、どうぞよろしくお願いします。 B: Rất vui được gặp bạn, mong bạn giúp đỡ.
2 A: どうぞ。 A: Xin mời.
B: あー、どうもすみません。いただきます。 B: À, cảm ơn. Tôi xin phép.
3 A: お国はどちらですか? A: Bạn đến từ đâu?
B: 韓国です。 B: Tôi đến từ Hàn Quốc.
4 A: 日本は、始めてですか? A: Đây là lần đầu tiên bạn đến Nhật Bản à?
B: いいえ、3回目です。 B: Không, đây là lần thứ ba.
5 A: 和食は大丈夫ですか? A: Bạn có ăn được món Nhật không?
B: はい、大丈夫です。 B: Vâng, tôi ăn được.
6 A: そろそろ失礼します。 A: Đến lúc tôi phải xin phép rồi.
B: そうですか。じゃ、また。 B: Vậy à?  Vậy hẹn gặp lại.
7 A: わ~、おいしそう。それは何ですか? A: Wow, trông ngon quá. Cái đó là gì?
B: これ?中国のお菓子。一ひどうですか? B: Cái này à? Là món bánh Trung Quốc. Bạn có muốn thử không?
8 A: いつ日本に来たんですか? A: Bạn đến Nhật Bản khi nào?
B: 2ヶ月ぐらい前です。 B: Khoảng hai tháng trước.
9 A: 今、何時? A: Bây giờ là mấy giờ?
B: えーっと、4時20分。 B: Ờ, là 4 giờ 20 phút.
10 A: 今度の休み、どこ行くの? A: Kkỳ nghỉ tới bạn sẽ đi đâu vậy?
B: 友達と海に行きます。 B: Tôi sẽ đi biển với bạn bè.
 
No Japanese Vietnamese
1 A : あのー,学校の電話番号、わかりますか? A: Xin lỗi, bạn có biết số điện thoại của trường không?
B : えーっとねー、03-3205-**** B: Ừm, là 03-3205-****
2 A : ビデオレンタルはいくらですか? A: Thuê video thì bao nhiêu tiền?
B : 一泊350円です。 B: 350 yên mỗi đêm.
3 A : 昨日、携帯を買いました。 A: Hôm qua tôi đã mua một chiếc điện thoại di động.
B : へー、どこで買いましたか? B: Ồ, bạn đã mua ở đâu vậy?
4 A : 田中さんのうちはどこですか? A: Nhà của ông Tanaka ở đâu?
B : 新宿です。学校に近いです。 B: Ở Shinjuku. Gần trường học.
5 A : パクさんの先生はどんな人ですか? A: Thầy giáo của ông Park là người thế nào?
B : 面白くてやさしい先生です。 B: Thầy là một người thú vị và tốt bụng.
6 A : 山田さん、しゅみは何ですか? A: Ông Yamada, sở thích của ông là gì?
B : しゅみ?うーん、写真かな。 B: Sở thích à? Ừm, có lẽ là nhiếp ảnh.
7 A : 日本語の授業はどうですか? A: Lớp học tiếng Nhật của bạn thế nào?
B : とても面白いと思います。 B: Tôi nghĩ nó rất thú vị.
8 A : この写真、見てください。ハワイの写真です。 A: Hãy nhìn bức ảnh này. Ảnh chụp ở Hawaii đấy.
B : わー、きれいな海。 B: Wow, biển thật đẹp.
9 A : キムさんは日本人のボーイフレンドがいます。 A: Cô Kim có bạn trai người Nhật.
B : へー、どんな人ですか? B: Thật à? Anh ấy là người thế nào?
A : 親切な人です。それから、韓国語がわかります。 A: Anh ấy là người tốt bụng. Và anh ấy cũng hiểu tiếng Hàn.
10 A : カラオケ!カラオケ!どうですか?1時間1500円です。 A: Karaoke! Karaoke! Thế nào? 1500 yên cho một giờ.
B : う~ん。ちょっとね~。新宿のカラオケの方が安いですね。 B: Hmm. Ở Shinjuku thì karaoke rẻ hơn.
A : あ、そうですか。じゃ、1時間1300円でどうですか? A: Ồ, vậy sao? Vậy 1300 yên cho một giờ thì thế nào?
B : う~ん。まだちょっと高いですね~。 B: Hmm. Vẫn còn hơi đắt.
No Japanese Vietnamese
1 A: 木村さんの彼はどんな人ですか? A: Bạn trai của cô Kimura là người như thế nào?
B: お金持ちです。 B: Anh ấy là người giàu có.
2 A: 山田さんの家族はタバコを吸いますか? A: Gia đình ông Yamada có hút thuốc không?
B: いいえ、だれも吸いません。 B: Không, không ai hút cả.
3 A: ジョンさん、今日、どこで昼ご飯をたべますか? A: John này, hôm nay bạn ăn trưa ở đâu?
B: ごめーん。もう食べちゃった。 B: Xin lỗi, mình ăn mất rồi.
4 A: 先生、今何時ですか? A: Thầy ơi, bây giờ là mấy giờ?
B: あ、時間ですね。じゃ、すこし休みましょう。 B: À, đến giờ rồi. Vậy thì nghỉ ngơi một chút nhé.
5 A: いらっしゃいませ。お二人ですか? A: Chào mừng quý khách. Hai người ạ?
B: はい。 B: Vâng.
6 A: きのうのサッカー、見ましたか? A: Hôm qua bạn có xem trận bóng đá không?
B: ううん、あまり好きじゃないから。 B: Không, vì mình không thích lắm.
7 A: うわー。その靴、かわいいね。 A: Wow, đôi giày đó dễ thương quá.
B: 本当?ありがとう。 B: Thật không? Cảm ơn.
8 A: あれ?山田さん、どこ行くの? A: Ơ? Ông Yamada, ông đi đâu vậy?
B: ちょっとそこまで。 B: Tôi đến đó 1 chút.
9 A: あのー、すみません。次の電車は何時に来ますか? A: Xin lỗi, chuyến tàu tiếp theo sẽ đến lúc mấy giờ?
B: あ、今の電車は終電です。 B: À, chuyến vừa rồi là chuyến cuối cùng rồi.
A: 終電? A: Chuyến cuối cùng à?
B: ええ。電車は明日の朝まで来ません。 B: Vâng, sẽ không có chuyến tàu nào cho đến sáng mai.
10 A: 山田さんの誕生日はいつですか? A: Sinh nhật  Yamada là khi nào?
B: 10月15日です。 B: Ngày 15 tháng 10.
A: えー!私は11日です。近いですね。 A: Ồ! Sinh nhật tôi là ngày 11. Gần nhau nhỉ?
説明:もう食べちゃった
「て形+しまいました」は完了の表現です。「~ちゃった」はこの表現のカジュアルな言い方です。
Cụm từ "て形+しまいました" là một biểu hiện của sự hoàn thành. "~ちゃった" là cách nói thông thường của biểu hiện này.
No Japanese Vietnamese
1 A: このへんに、駅ありますか? A: Ở khu vực này có nhà ga không ạ?
B: ええ、すぐそこです。 B: Có, ngay ở đằng kia.
2 A: その辞書はいくらですか。 A: Cuốn từ điển đó giá bao nhiêu?
B: 3000円です。 B: Giá 3000 yên.
3 A: このノートはだれのですか? A: Cuốn sổ này của ai vậy?
B: あ、それ!サラさんのです。 B: À, cuốn đó á! Là của Sara.
4 A: 山田さんの部屋は新しいですか? A: Phòng của ông Yamada có mới không?
B: いえ、古いです。でもきれいです。 B: Không, nó cũ. Nhưng sạch sẽ.
5 A: 田中さんの部屋はきれいですか? A: Phòng của ông Tanaka có sạch không?
B: いえ、きれいじゃありません。でも新しいです。 B: Không, không sạch. Nhưng mới.
6 A: あ~あ、今日は暑いですね。 A: Chà, hôm nay nóng nhỉ.
B: そうですね~。今日もビールがおいしいですね。 B: Đúng vậy nhỉ. Hôm nay mà uống bia thì cũng ngon lắm đây.
7 A: サラさんは字がきれいですね。 A: Chữ viết của chị Sara đẹp quá.
B: どれ?見せて。あ、本当だ。 B: Cái nào? Cho tôi xem. À, đúng vậy.
8 A: え、アイス~?寒くないですか? A: Gì, kem à? Không thấy lạnh sao?
B: ええ、おいしいですよ。 B: Không, rất ngon.
9 A: 映画、どうでしたか? A: Phim thế nào?
B: おもしろかったですよ。 B: Nó thú vị.
10 A: これは何ですか? A: Đây là cái gì?
B: これ?あ~、これ、お好み焼き。 B: Cái này á? À, đây là okonomiyaki.
A: え?お好み? A: Hả? Okonomi?
B: うん。お好み焼き。おいしいよ。 B: Uhm. Okonomiyaki. Ngon lắm đấy.
説明:お好み焼き
Japanese: お好み焼きは鉄板の上で焼くピザのような料理です。お好み焼きは大阪と広島が有名です。
Okonomiyaki là một món ăn tương tự như pizza được nướng trên chảo sắt. Osaka và Hiroshima nổi tiếng với món Okonomiyaki của họ.
 
No Japanese Vietnamese
1 A: あー、うまかった。 A: Ôi, ngon quá.
B: 本当、おいしかったね。 B: Đúng vậy, ngon thật nhỉ.
2 A: あー、おなかいっぱい。 A: Chà,tôi no quá.
B: 私も。 B: Tôi cũng vậy.
3 A: ごちそうさまでした。とってもおいしかったです。 A: Cảm ơn vì bữa ăn. Nó rất ngon.
B: いいえ、どういたしまして。 B: Không, Không có gì.
4 A: デザート食べますか? A: Bạn có muốn ăn tráng miệng không?
B: いいですね! B: Được đấy nhỉ.
5 A: たくさん食べてくださいね。 A: Hãy ăn nhiều vào nhé.
B: はい、いただきまーす。 B: Vâng, cảm ơn.
6 A: この店、サービスもいいし、料理もおいしいし…。 A: Quán này phục vụ tốt và đồ ăn cũng ngon...
B: そうだね。また来きたいね。 B: Đúng rồi. Tôi muốn quay lại lần tới.
7 A: この店、どうだった? A: Quán này thế nào?
B: う~ん、料理はいいけど、サービスがちょっとね…。 B: Ừm, đồ ăn thì tốt, nhưng phục vụ thì không được tốt lắm
8 A: これもおいしいよ。あっ、それからこれも…。 A: Cái này cũng ngon lắm đấy. À, cả cái này nữa...
B: 本当だ。おいしそう! B: Đúng thế thật. Trông ngon quá !
9 A: これ、おいしいよ。ちょっと食べてみる? A: Cái này ngon lắm. Bạn có muốn thử không?
B: うん、ありがとう。 B: Vâng, cảm ơn.
10 A: 豚肉はちょっと…。 A: Tôi không thích thịt heo lắm...
B: あ、そうなんだ。 B: À, tôi hiểu rồi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *